Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high tide




high+tide
['hai'taid]
danh từ
lúc thuỷ triều lên cao
(nghĩa bóng) tột đỉnh, điểm cao nhất


/'hai'taid/

danh từ
lúc thuỷ triều lên cao
(nghĩa bóng) tột đỉnh, điểm cao nhất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high tide"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.